Karate tại Đại hội Thể thao châu Á 2022
Karate competitionBản mẫu:SHORTDESC:Karate competition
Karate tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Trung tâm Thi đấu Thể thao Lâm Bình |
Các ngày | 5 – 8 tháng 10 |
← 2018 2026 → |
Karate tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức tại Trung tâm Thi đấu Thể thao Lâm Bình, Hàng Châu, Trung Quốc, từ ngày 5 đến ngày 8 tháng 10 năm 2023.[1]
Quốc gia tham dự
Lịch thi đấu
VL | Vòng loại | CK | Chung kết |
ND↓/Ngày → | 5/10 Thứ 5 | 6/10 Thứ 6 | 7/10 Thứ 7 | 8/10 CN | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Quyền biểu diễn nam | VL | CK | ||||||
Quyền biểu diễn đồng đội nam | VL | CK | ||||||
Quyền đối kháng nam 60 kg | VL | CK | ||||||
Quyền đối kháng nam 67 kg | VL | CK | ||||||
Quyền đối kháng nam 75 kg | VL | CK | ||||||
Quyền đối kháng nam 84 kg | VL | CK | ||||||
Quyền đối kháng nam +84 kg | VL | CK | ||||||
Quyền biểu diễn nữ | VL | CK | ||||||
Quyền biểu diễn đồng đội nữ | VL | CK | ||||||
Quyền đối kháng nữ 50 kg | VL | CK | ||||||
Quyền đối kháng nữ 55 kg | VL | CK | ||||||
Quyền đối kháng nữ 61 kg | VL | CK | ||||||
Quyền đối kháng nữ 68 kg | VL | CK | ||||||
Quyền đối kháng nữ +68 kg | VL | CK |
Danh sách huy chương
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Biểu diễn chi tiết | Kazumasa Moto![]() | Kuok Kin Hang![]() | Park Hee-jun![]() |
Sayed Salman Al-Mosawi![]() | |||
Đồng đội biểu diễn chi tiết | ![]() Kazumasa Moto Ryuji Moto Koji Arimoto | ![]() Kuok Kin Hang Cheang Pei Lok Fong Man Hou | ![]() Binar Mustafa Hama Salih Yusuf Salam Mustafa Pazhar Mahdi Mahmoud Hawramani |
![]() Mohammad Husain Sayed Salman Al Mosawi Sayed Mohammed Al Mosawi | |||
Đối kháng –60 kg chi tiết | Kaisar Alpysbay![]() | Abdullah Shaaban![]() | Abdullah Hammad![]() |
Siwakon Muekthong![]() | |||
Đối kháng –67 kg chi tiết | Fahed Al-Ajmi![]() | Abdelrahman Al-Masatfa![]() | Bayry Bayryyev![]() |
Didar Amirali![]() | |||
Đối kháng –75 kg chi tiết | Nurkanat Azhikanov![]() | Hasan Masarweh![]() | Nazim Nurlanov![]() |
Ignatius Joshua Kandou![]() | |||
Đối kháng –84 kg chi tiết | Muhammad Arif Afifuddin![]() | Daniyar Yuldashev![]() | Đỗ Thanh Nhân![]() |
Mohammad Al-Jafari![]() | |||
Đối kháng +84 kg chi tiết | Sajjad Ganjzadeh![]() | Adilet Shadykanov![]() | Tareg Ali Hamedi![]() |
Teerawat Kangtong![]() |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Biểu diễn chi tiết | Kiyou Shimizu![]() | Lovelly Anne Robberth![]() | Sakura Alforte![]() |
Grace Lau![]() | |||
Đồng đội biểu diễn chi tiết | ![]() Nguyễn Thị Phương Nguyễn Ngọc Trâm Lưu Thị Thu Uyên | ![]() Naccy Nelly Evvaferra Rojin Niathalia Sherawinnie Yampil Robberth Lovelly Anne | ![]() Shamrin Farhah Syahirah Mohamad Rodhyatul Adhwanna binti Bakar Farhana Najeeha |
![]() Sreynuch Puthea Sreyda Oun Chhenghorng That | |||
Đối kháng –50 kg chi tiết | Gu Shiau-shuang![]() | Moldir Zhangbyrbay![]() | Sara Bahmanyar![]() |
Hawraa Alajmi![]() | |||
Đối kháng –55 kg chi tiết | Sevinch Rakhimova![]() | Ku Tsui-ping![]() | Fatemeh Saadati![]() |
Ding Jiamei![]() | |||
Đối kháng –61 kg chi tiết | Gong Li![]() | Nguyễn Thị Ngoan![]() | Assel Kanay![]() |
Kymbat Toitonova![]() | |||
Đối kháng –68 kg chi tiết | Li Qiaoqiao![]() | Laura Alikul![]() | Đinh Thị Hương![]() |
Hala Alqadi![]() | |||
Đối kháng +68 kg chi tiết | Sofya Berultseva![]() | Arika Gurung![]() | Joud Al-Drous![]() |
Yuzuki Sawae![]() |
Bảng tổng sắp huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 2 | 8 |
2 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 4 |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 3 |
4 | ![]() | 1 | 2 | 0 | 3 |
5 | ![]() | 1 | 1 | 2 | 4 |
![]() | 1 | 1 | 2 | 4 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 2 |
8 | ![]() | 1 | 0 | 2 | 3 |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
10 | ![]() | 0 | 2 | 3 | 5 |
11 | ![]() | 0 | 2 | 0 | 2 |
12 | ![]() | 0 | 1 | 2 | 3 |
13 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
14 | ![]() | 0 | 0 | 2 | 2 |
15 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (25 đơn vị) | 14 | 14 | 28 | 56 |
Tham khảo
- ^ “Karate”. asiangames2022.cn. 8 tháng 4 năm 2023. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2023.