Điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 2022
Asian Games swimmingBản mẫu:SHORTDESC:Asian Games swimming
Điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
Địa điểm | Sân vận động thể thao Olympic Hàng Châu |
Các ngày | 29 tháng 9 – 5 tháng 10 |
← 2018 2026 → |
Điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức tại Sân vận động thể thao Olympic Hàng Châu ở Trung tâm triển lãm thể thao Olympic Hàng Châu, Hàng Châu, Trung Quốc, từ 29 tháng 9 đến 5 tháng 10 năm 2023[1].
Quốc gia tham dự
Có tổng cộng 717 vận động viên đến từ 41 quốc gia tham gia thi đấu môn Điền kinh tại Đại hội Thể thao châu Á 2022:
- Afghanistan (2)
- Bahrain (32)
- Bangladesh (1)
- Bhutan (1)
- Campuchia (10)
- Trung Quốc (62)
- CHDCND Triều Tiên (4)
- Hồng Kông (27)
- Ấn Độ (68)
- Indonesia (16)
- Iran (8)
- Iraq (6)
- Nhật Bản (55)
- Jordan (1)
- Kazakhstan (19)
- Hàn Quốc (45)
- Kuwait (7)
- Kyrgyzstan (10)
- Lào (4)
- Liban (3)
- Ma Cao (8)
- Malaysia (19)
- Maldives (12)
- Mông Cổ (17)
- Nepal (8)
- Oman (8)
- Pakistan (19)
- Philippines (24)
- Qatar (34)
- Ả Rập Xê Út (28)
- Singapore (20)
- Sri Lanka (14)
- Syria (1)
- Đài Bắc Trung Hoa (38)
- Tajikistan (4)
- Thái Lan (53)
- Đông Timor (4)
- Turkmenistan (2)
- UAE (2)
- Uzbekistan (9)
- Việt Nam (12)
Danh sách huy chương
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 mét chi tiết | Tạ Chấn Nghiệp Trung Quốc | 9.97 | Puripol Boonson Thái Lan | 10.02 | Muhd Azeem Fahmi Malaysia | 10.11 |
200 mét chi tiết | Koki Ueyama Nhật Bản | 20.60 | Abdullah Abkar Mohammed Ả Rập Xê Út | 20.63 | Dương Tuấn Hãn Đài Bắc Trung Hoa | 20.74 |
400 mét chi tiết | Yousef Masrahi Ả Rập Xê Út | 45.55 | Kentaro Sato Nhật Bản | 45.57 | Yusuf Ali Abbas Bahrain | 45.65 |
800 mét chi tiết | Essa Alis Kzwani Ả Rập Xê Út | 1:48.05 | Mohammed Afsal Pulikkalath Ấn Độ | 1:48.43 | Husain Mohsin Al-Farsi Oman | 1:48.51 |
1500 mét chi tiết | Mohamad Al-Garni Qatar | 3:38.36 | Ajay Kumar Saroj Ấn Độ | 3:38.94 | Jinson Johnson Ấn Độ | 3:39.74 |
5000 mét chi tiết | Birhanu Balew Bahrain | 13:17.40 Bản mẫu:AsianGR | Avinash Mukund Sable Ấn Độ | 13:21.09 | Dawit Fikadu Bahrain | 13:25.63 |
10,000 mét chi tiết | Birhanu Balew Bahrain | 28:13.62 | Kartik Kumar Ấn Độ | 28:15.38 | Gulveer Singh Ấn Độ | 28:17.21 |
110 mét vượt rào chi tiết | Yaqoub Al-Youha Kuwait | 13.41 | không trao giải | Từ Trác Nhất Trung Quốc | 13.50 | |
Shunya Takayama Nhật Bản | ||||||
400 mét vượt rào chi tiết | Abderrahman Samba Qatar | 48.04 | Bassem Hemeida Qatar | 48.52 | Tạ Trí Vũ Trung Quốc | 49.16 |
3000 mét vượt chướng ngại vật chi tiết | Avinash Mukund Sable Ấn Độ | 8:19.50 Bản mẫu:AsianGR | Ryoma Aoki Nhật Bản | 8:23.75 | Seiya Sunada Nhật Bản | 8:26.47 |
4 × 100 mét tiếp sức chi tiết | Trung Quốc Trần Quán Phong Tạ Chấn Nghiệp Nghiêm Hải Tân Trần Giai Bằng | 38.29 | Nhật Bản Yoshihide Kiryu Yuki Koike Koki Ueyama Shoto Uno | 38.44 | Hàn Quốc Lee Jeong-tae Kim Kuk-young Lee Jae-seong Ko Seung-hwan Park Won-jin | 38.74 |
4 × 400 mét tiếp sức chi tiết | Ấn Độ Muhammed Anas Yahiya Amoj Jacob Muhammed Ajmal Variyathodi Rajesh Ramesh | 3:01.58 | Qatar Abderrahman Samba Ashraf Osman Ismail Abakar Bassem Hemeida Ammar Ibrahim Amar Ebed | 3:02.05 | Sri Lanka Aruna Darshana Pabasara Niku Rajitha Rajakaruna Kalinga Kumarage Dinuka Deshan Pasindu Kodikara | 3:02.55 |
Marathon chi tiết | Hà Kiệt Trung Quốc | 2:13:02 | Han Il-ryong CHDCND Triều Tiên | 2:13:27 | Dương Thiệu Huy Trung Quốc | 2:13:39 |
20,000 mét đi bộ chi tiết | Trương Tuấn Trung Quốc | 1:23:00 | Vương Triêu Triêu Trung Quốc | 1:24:08 | Yutaro Murayama Nhật Bản | 1:24:41 |
Nhảy cao chi tiết | Mutaz Essa Barshim Qatar | 2.35 m =Bản mẫu:AsianGR | Woo Sang-hyeok Hàn Quốc | 2.33 m | Tomohiro Shinno Nhật Bản | 2.29 |
Nhảy sào chi tiết | Ernest John Obiena Philippines | 5.90 m Bản mẫu:AsianGR | Hoàng Bác Khải Trung Quốc | 5.65 m | Hussain Al-Hizam Ả Rập Xê Út | 5.65 m |
Nhảy xa chi tiết | Vương Gia Nam Trung Quốc | 8.22 m | Murali Sreeshankar Ấn Độ | 8.19 m | Thạch Vũ Hào Trung Quốc | 8.10 m |
Nhảy 3 bước chi tiết | Chu Á Minh Trung Quốc | 17.13 m | Phương Diệu Khánh Trung Quốc | 16.93 m | Praveen Chithravel Ấn Độ | 16.68 m |
Đẩy tạ chi tiết | Tajinderpal Singh Toor Ấn Độ | 20.36 m | Mohamed Daouda Tolo Ả Rập Xê Út | 20.18 m | Lưu Dương Trung Quốc | 19.97 m |
Ném đĩa chi tiết | Hossein Rasouli Iran | 62.04 m | Ehsan Hadadi Iran | 61.82 m | Abuduaini Tuergong Trung Quốc | 61.19 m |
Ném búa chi tiết | Vương Kỳ Trung Quốc | 72.97 m | Ashraf Amgad El-Seify Qatar | 72.42 m SB | Sukhrob Khodjaev Uzbekistan | 70.79 m |
Ném lao chi tiết | Neeraj Chopra Ấn Độ | 88.88 m | Kishore Jena Ấn Độ | 87.54 m PB | Genki Dean Nhật Bản | 82.68 m |
10 môn phối hợp chi tiết | Vương Khởi Hào Trung Quốc | 7816 | Tejaswin Shankar Ấn Độ | 7666 | Yuma Maruyama Nhật Bản | 7568 |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 mét chi tiết | Cát Mạn Kỳ Trung Quốc | 11.23 | Veronica Shanti Pereira Singapore | 11.27 | Hajar Al-Khaldi Bahrain | 11.35 |
200 mét chi tiết | Veronica Shanti Pereira Singapore | 23.03 | Lý Ngọc Đình Trung Quốc | 23.28 | Edidiong Odiong Bahrain | 23.48 |
400 mét chi tiết | Oluwakemi Adekoya Bahrain | 50.66 | Salwa Eid Naser Bahrain | 50.92 | Shereen Samson Vallabouy Malaysia | 52.58 |
800 mét chi tiết | Tharushi Karunarathna Sri Lanka | 2:03.20 | Harmilan Bains Ấn Độ | 2:03.75 | Vương Xuân Vũ Trung Quốc | 2:03.90 |
1500 mét chi tiết | Winfred Yavi Bahrain | 4:11.65 | Harmilan Bains Ấn Độ | 4:12.74 | Marta Yota Bahrain | 4:15.97 |
5000 mét chi tiết | Parul Chaudhary Ấn Độ | 15:14.75 | Ririka Hironaka Nhật Bản | 15:15.34 | Caroline Chepkoech Kipkirui Kazakhstan | 15:23.12 |
10,000 mét chi tiết | Violah Jepchumba Bahrain | 31:43.73 | Ririka Hironaka Nhật Bản | 31:50.74 | Caroline Chepkoech Kipkirui Kazakhstan | 33:15.83 |
100 mét vượt rào chi tiết | Lâm Vũ Vi Trung Quốc | 12.74 | Jyothi Yarraji Ấn Độ | 12.91 | Yumi Tanaka Nhật Bản | 13.04 |
400 mét vượt rào chi tiết | Kemi Adekoya Bahrain | 54.45 Bản mẫu:AsianGR | Mạc Gia Điệp Trung Quốc | 55.01 | Vithya Ramraj Ấn Độ | 55.68 |
3000 mét vượt chướng ngại vật chi tiết | Winfred Mutile Yavi Bahrain | 9:18.28 Bản mẫu:AsianGR | Parul Chaudhary Ấn Độ | 9:27.63 | Priti Lamba Ấn Độ | 9:43.32 |
4 × 100 mét tiếp sức chi tiết | Trung Quốc Lương Tiểu Tịnh Vĩ Vĩnh Lệ Viên Kỳ Kỳ Cát Mạn Kỳ | 43.39 | Thái Lan Supawan Thipat Supanich Poolkerd On-Uma Chattha Sukanda Petraska | 44.32 | Malaysia Azreen Nabila Alias Zaidatul Husniah Zulkifli Nur Afrina Batrisyia Shereen Samson Vallabouy | 45.01 |
4 × 400 mét tiếp sức chi tiết | Bahrain Saad Mubarak Oluwakemi Adekoya Zenab Moussa Ali Mahamat Salwa Eid Naser | 3:27.65 Bản mẫu:AsianGR, NR | Ấn Độ Vithya Ramraj Aishwarya Kailash Mishra Prachi Chaudhary Subha Venkatesan | 3:27.85 | Sri Lanka Nadeesha Ramanayaka Jayeshi Uththara Lakshima Mendis Tharushi Karunarathna | 3:30.88 NR |
Marathon chi tiết | Eunice Chumba Bahrain | 2:26:14 | Trương Đức Thuận Trung Quốc | 2:27:55 | Sardana Trofimova Kyrgyzstan | 2:28:41 |
20,000 mét đi bộ chi tiết | Dương Gia Ngọc Trung Quốc | 1:30:03 | Mã Chấn Hà Trung Quốc | 1:30:04 | Nanako Fujii Nhật Bản | 1:33:49 |
Nhảy cao chi tiết | Safina Sadullaeva Uzbekistan | 1.86 m | Svetlana Radzivil Uzbekistan | 1.86 m | Nadezhda Dubovitskaya Kazakhstan | 1.86 m |
Nhảy xà chi tiết | Lý Linh Trung Quốc | 4.63 m Bản mẫu:AsianGR | Misaki Morota Nhật Bản | 4.48 m | Ngưu Xuân Cách Trung Quốc | 4.30 m |
Nhảy xa chi tiết | Hùng Thi Kỳ Trung Quốc | 6.73 m | Ancy Sojan Ấn Độ | 6.63 m | Du Nhã Hân Hồng Kông | 6.50 m |
Nhảy 3 bước chi tiết | Sharifa Davronova Uzbekistan | 14.09 m | Tăng Nhụy Trung Quốc | 13.92 m | Mariko Morimoto Nhật Bản | 13.78 m |
Đẩy tạ chi tiết | Củng Lập Giao Trung Quốc | 19.58 m | Tống Giai Viên Trung Quốc | 18.92 m | Kiran Baliyan Ấn Độ | 17.36 m |
Ném đĩa chi tiết | Phùng Bân Trung Quốc | 67.93 m Bản mẫu:AsianGR | Khương Chí Siêu Trung Quốc | 61.04 m | Seema Punia Ấn Độ | 58.62 m |
Ném búa chi tiết | Vương Tranh Trung Quốc | 71.53 m | [[Triêu Kiệt] Trung Quốc | 69.44 m | Kim Tae-hui Hàn Quốc | 64.14 m |
Ném lao chi tiết | Annu Rani Ấn Độ | 62.92 | Dilhani Lekamge Sri Lanka | 61.57 NR | Lữ Hội Hội Trung Quốc | 61.29 |
10 môn phối hợp chi tiết | Trịnh Ni Na Lực Trung Quốc | 6149 | Ekaterina Voronina Uzbekistan | 6056 | Nandini Agasara Ấn Độ | 5712 |
Phối hợp
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
4 × 400 mét tiếp sức chi tiết | Bahrain Musa Isah Oluwakemi Mujidat Adekoya Yusuf Ali Abbas Salwa Eid Naser | 3:14.02 Bản mẫu:AsianGR | Ấn Độ Muhammad Ajmal Variyathodi Vithya Ramraj Rajesh Ramesh Subha Venkatesan | 3:14.34 | Kazakhstan Yefim Tarassov Adelina Zems Dmitriy Koblov Alexandra Zalyubovskaya | 3:24.85 |
Marathon đi bộ tiếp sức chi tiết | Trung Quốc Bạch Tuyết Oánh Thiết Dương Thập Tỷ Hạ Tương Hồng Vương Khâm | 5:16:41 Bản mẫu:AsianGR | Nhật Bản Masumi Fuchise Subaru Ishida | 5:22:11 | Ấn Độ Manju Rani Ram Baboo | 5:51:14 |
Bảng tổng sắp huy chương
Đoàn chủ nhà ( Trung Quốc)
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 19 | 11 | 9 | 39 |
2 | Bahrain | 10 | 1 | 5 | 16 |
3 | Ấn Độ | 6 | 14 | 9 | 29 |
4 | Qatar | 3 | 3 | 0 | 6 |
5 | Nhật Bản | 2 | 7 | 8 | 17 |
6 | Uzbekistan | 2 | 2 | 1 | 5 |
Ả Rập Xê Út | 2 | 2 | 1 | 5 | |
8 | Sri Lanka | 1 | 1 | 2 | 4 |
9 | Singapore | 1 | 1 | 0 | 2 |
Iran | 1 | 1 | 0 | 2 | |
11 | Philippines | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kuwait | 1 | 0 | 0 | 1 | |
13 | Thái Lan | 0 | 2 | 0 | 2 |
14 | Hàn Quốc | 0 | 1 | 2 | 3 |
15 | CHDCND Triều Tiên | 0 | 1 | 0 | 1 |
16 | Kazakhstan | 0 | 0 | 4 | 4 |
17 | Malaysia | 0 | 0 | 3 | 3 |
18 | Kyrgyzstan | 0 | 0 | 1 | 1 |
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Hồng Kông | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Oman | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (21 đơn vị) | 49 | 47 | 48 | 144 |
Tham khảo
- ^ “Swimming Schedule for 19th Asian Games”. hangzhou2022.cn. Bản gốc lưu trữ 3 tháng Mười năm 2023. Truy cập 3 tháng Mười năm 2023.