Cờ vua tại Đại hội Thể thao châu Á 2022
Cờ vua tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Phòng Cờ vua, toà nhà Trí Lực, Viện Cờ Hàng Châu |
Các ngày | 24 tháng 9 – 7 tháng 10 năm 2023 |
Vận động viên | 142 từ 21 quốc gia |
← 2010 |
Cờ vua tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức tại Phòng Cờ vua, toà nhà Trí Lực, Viện Cờ Hàng Châu thuộc Hàng Châu, Trung Quốc, từ ngày 24 tháng 9 đến ngày 7 tháng 10 năm 2023.
Lịch thi đấu
SL | Vòng sơ loại | CK | Chung kết |
ND↓/Ngày → | 24/9 CN | 25/9 Thứ 2 | 26/9 Thứ 3 | 27/9 Thứ 4 | 28/9 Thứ 5 | 29/9 Thứ 6 | 30/9 Thứ 7 | 1/10 CN | 2/10 Thứ 2 | 3/10 Thứ 3 | 4/10 Thứ 4 | 5/10 Thứ 5 | 6/10 Thứ 6 | 7/10 Thứ 7 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cá nhân Nam | SL | SL | SL | SL | CK | ||||||||||
Đồng đội Nam | SL | SL | SL | SL | SL | SL | SL | SL | CK | ||||||
Cá nhân Nữ | SL | SL | SL | SL | CK | ||||||||||
Đồng đội Nữ | SL | SL | SL | SL | SL | SL | SL | SL | CK |
Quốc gia tham dự
Tổng cộng có 142 vận động viên đến từ 21 quốc gia tranh tài môn cờ vua tại Đại hội Thể thao châu Á 2022:[1]
Bangladesh (5)
Trung Quốc (8)
Đài Bắc Trung Hoa (2)
Hồng Kông (10)
Ấn Độ (10)
Indonesia (7)
Iran (6)
Nhật Bản (2)
Kazakhstan (10)
Kyrgyzstan (2)
Kuwait (5)
Mông Cổ (10)
Philippines (10)
Qatar (10)
Singapore (1)
Sri Lanka (1)
Hàn Quốc (10)
Thái Lan (8)
UAE (5)
Uzbekistan (10)
Việt Nam (10)
Danh sách huy chương
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Cá nhân Nam chi tiết | Vi Dịch![]() | Nodirbek Abdusattorov![]() | Javokhir Sindarov![]() |
Đồng đội Nam chi tiết | ![]() Bardiya Daneshvar Pouya Idani Parham Maghsoodloo Amirreza Pouraghabala Amin Tabatabaei | ![]() Gukesh D Arjun Erigaisi Vidit Gujrathi Pentala Harikrishna R Praggnanandhaa | ![]() Nodirbek Abdusattorov Javokhir Sindarov Jakhongir Vakhidov Shamsiddin Vokhidov Nodirbek Yakubboev |
Cá nhân Nữ chi tiết | Chu Cẩm Nhĩ![]() | Umida Omonova![]() | Hầu Dật Phàm![]() |
Đồng đội Nữ chi tiết | ![]() Hầu Dật Phàm Đàm Trung Di Trạch Mặc Chu Cẩm Nhĩ | ![]() Vantika Agrawal Savitha Shri B Harika Dronavalli Humpy Koneru R Vaishali | ![]() Zhansaya Abdumalik Bibissara Assaubayeva Meruert Kamalidenova Alua Nurmanova Dinara Saduakassova |
Bảng tổng sắp huy chương
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 4 |
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | ![]() | 0 | 2 | 2 | 4 |
4 | ![]() | 0 | 2 | 0 | 2 |
5 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (5 đơn vị) | 4 | 4 | 4 | 12 |
Liên kết ngoài
- Cờ vua tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Lưu trữ 2023-09-27 tại Wayback Machine
Tham khảo
- ^ “Chess - Athlete Profiles”. HAGOC. 23 tháng 9 năm 2023. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2023.