You're My Heart, You're My Soul

"You're My Heart, You're My Soul"
Bài hát của Modern Talking
từ album The 1st Album
Phát hành29 tháng 10 năm 1984
Định dạngĐĩa đơn 7", 12", video
Thời lượng5:35
Hãng đĩa
  • BMG
  • Hansa
Sáng tácSteve Benson
Sản xuấtSteve Benson

"You're My Heart, You're My Soul" là đĩa đơn đầu tiên của song ca Đức Modern Talking phát hành từ album đầu tay The 1st Album.


Danh sách track

7" (Hansa 106 884) (BMG) 29.10.1984

Thứ tự Tựa đề Thời lượng
1. You're My Heart, You're My Soul 3:48
2. You're My Heart, You're My Soul (Instrumental Version) 4:01

12" (Hansa 601 496) (BMG) 29.10.1984

Number Tên Length
1. You're My Heart, You're My Soul 5:35
2. You're My Heart, You're My Soul (Instrumental Version) 4:01

Xếp hạng

Theo tuần

Illegal chart entered UKchartarchive|56
Xếp hạng (1985) Vị trí
cao nhất
Áo (Ö3 Austria Top 40)[1] 1
Bỉ (Ultratop 50 Flanders)[2] 1
Bỉ (VRT Top 30 Flanders)[3] 1
Châu Âu (Eurochart Hot 100)[4] 1
Pháp (SNEP)[5] 3
Đức (Official German Charts)[6] 1
Ý (FIMI)[7] 22
Hà Lan (Dutch Top 40)[8] 4
Hà Lan (Single Top 100)[9] 6
Na Uy (VG-lista)[10] 3
South Africa (Springbok Radio)[11] 2
Spain (AFYVE)[12] 2
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[13] 3
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[14] 1

Cuối năm

Xếp hạng (1985) Vị trí
Áo (Ö3 Austria Top 40)[15] 2
Bỉ (Ultratop 50 Flanders)[16] 7
Pháp (SNEP)[17] 12
Đức (Media Control Charts)[18] 2
Hà Lan (Dutch Top 40)[19] 27
Hà Lan (Single Top 100)[20] 34
Nam Phi (Springbok Radio)[21] 7
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[22] 3

Chứng nhận và doanh số

Quốc gia Chứng nhận Doanh số
Pháp (SNEP)[24] Vàng 715.000[23]
Đức (BVMI)[25] Vàng 500.000^

* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ.
^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng.

You're My Heart, You're My Soul '98

"You're My Heart, You're My Soul '98"
Bài hát của Modern Talking
từ album Back for Good
Phát hành16 tháng 3 năm 1998
Định dạngMaxi CD and Video
Thời lượng3:49
Hãng đĩa
  • BMG
  • Ariola
Sáng tácDieter Bohlen
Sản xuấtDieter Bohlen

You're My Heart, You're My Soul '98 là điwã đơn đầu tiên của Modern Talking từ album thứ bảy Back for Good, và là đĩa đơn đầu tiên kể từ khi họ tái lập năm 1998.

Danh sách track

CD-Single Hansa 74321 58884 2 (BMG) 16.03.1998
Thứ tự Tựa đề Thời lượng
1 You're My Heart, You're My Soul (Modern Talking Mix '98) 3:49
2. You're My Heart, You're My Soul (Classic Mix '98) 3:41
CD-Maxi Hansa 74321 57357 2 (BMG) / EAN 0743215735724 16.03.1998
Thứ tự Tựa đề Thời lượng
1 You're My Heart, You're My Soul (Modern Talking Mix '98) 3:49
2. You're My Heart, You're My Soul (Classic Mix '98) 3:41
3 You're My Heart, You're My Soul (Modern Talking Mix '98 feat. Eric Singleton) 3:17
4. You're My Heart, You're My Soul (Original Short Mix '84) 3:22
5. You're My Heart, You're My Soul (Original Long Mix '84) 5:36

Xếp hạng

Theo tuần

Xếp hạng(1998) Vị trí
cao nhất
Áo (Ö3 Austria Top 40)[26] 2
Bỉ (Ultratop 50 Flanders)[27] 26
Bỉ (Ultratop 50 Wallonia)[28] 10
Bỉ (VRT Top 30 Flanders)[29] 26
Phần Lan (Suomen virallinen lista)[30] 8
Pháp (SNEP)[31] 3
songid field is MANDATORY FOR GERMAN CHARTS 2
Ireland (IRMA)[32] 8
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[33] 6
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[34] 4

Cuối năm

Xếp hạng (1998) Vị trí
Áo (Ö3 Austria Top 40)[35] 23
Bỉ (Ultratop 50 Wallonia)[36] 47
Pháp (SNEP)[37] 12
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[38] 35

Chứng nhận và doanh số

Quốc gia Chứng nhận Doanh số
Pháp (SNEP)[39] Vàng 475,000[23]
Đức (BVMI)[40] Bạch kim 500.000^
Thụy Điển (GLF)[41] Bạch kim 30.000^

* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ.
^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng.

Chú thích

  1. ^ "Austriancharts.at – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  2. ^ "Ultratop.be – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  3. ^ “Radio2 top 30: 23 maart 1985” (bằng tiếng Hà Lan). Top 30. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2013.
  4. ^ “MusicSeek.info – UK, Eurochart, Billboard & Cashbox No.1 Hits”. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2006. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2016.. MusicSeek.info. Truy cập 4 June 2014.
  5. ^ "Lescharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  6. ^ "Musicline.de – Modern Talking Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  7. ^ “Indice per Interprete: M” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Creative Commons. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2013.
  8. ^ "Nederlandse Top 40 – Modern Talking - You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  9. ^ "Dutchcharts.nl – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  10. ^ "Norwegiancharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Anh). VG-lista. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  11. ^ “South African Rock Lists Website SA Charts 1969 – 1989 Acts (M)”. Rock.co.za. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2013.
  12. ^ Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (bằng tiếng Tây Ban Nha) (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2.
  13. ^ "Swedishcharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Anh). Singles Top 100. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  14. ^ "Swisscharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Thụy Sĩ). Swiss Singles Chart. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  15. ^ “Jahreshitparade 1985” (bằng tiếng Đức). Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
  16. ^ “Jaaroverzichten 1985” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
  17. ^ “TOP – 1985” (bằng tiếng Pháp). Top-france.fr. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
  18. ^ (tiếng Đức) “Jahrescharts – 1985”. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2016.. Officialcharts.de. GfK Entertainment. Truy cập 12 May 2015.
  19. ^ “Top 100-Jaaroverzicht van 1985” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
  20. ^ “Jaaroverzichten – Single 1985” (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
  21. ^ “Top 20 Hit Singles of 1985”. Rock.co.za. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
  22. ^ “Schweizer Jahreshitparade 1985” (bằng tiếng Đức). Hitparade.ch. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
  23. ^ a b “Les Singles en Or” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2014.
  24. ^ “Chứng nhận đĩa đơn Pháp – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique.
  25. ^ “Gold-/Platin-Datenbank (Modern Talking; 'You're My Heart, You're My Soul')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  26. ^ "Austriancharts.at – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul '98" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  27. ^ "Ultratop.be – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul '98" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  28. ^ "Ultratop.be – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul '98" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  29. ^ “Radio 2 Top 30: 23 mei 1998” (bằng tiếng Hà Lan). Top 30. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2013.
  30. ^ "Modern Talking: You're My Heart, You're My Soul 1998" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 3 tháng 6 năm 2014.
  31. ^ "Lescharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul '98" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  32. ^ "The Irish Charts – Search Results – You're My Heart, You're My Soul" (bằng tiếng Anh). Irish Singles Chart. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  33. ^ "Swedishcharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul '98" (bằng tiếng Anh). Singles Top 100. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  34. ^ "Swisscharts.com – Modern Talking – You're My Heart, You're My Soul '98" (bằng tiếng Thụy Sĩ). Swiss Singles Chart. Truy cập 21 tháng 7 năm 2013.
  35. ^ “Jahreshitparade 1998” (bằng tiếng Đức). Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
  36. ^ “Rapports annuels 1998” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
  37. ^ (tiếng Pháp) “Classement Singles – année 1998”. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2016.. SNEP. Disque en France. Truy cập 4 June 2014.
  38. ^ “Schweizer Jahreshitparade 1998” (bằng tiếng Đức). Hitparade.ch. Hung Medien. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2014.
  39. ^ (tiếng Pháp) “Certifications Singles Or – année 1998”. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2012.. SNEP. Disque en France.
  40. ^ “Gold-/Platin-Datenbank (Modern Talking; 'You're My Heart, You're My Soul - 98er Remix')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  41. ^ “Guld- och Platinacertifikat − År 1987−1998” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Sweden. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2011.

Liên kết ngoài

  • Vị trí xếp hạng của Modern talking
  • "You're My Heart, You're My Soul" trên Discogs (danh sách phát hành)
  • x
  • t
  • s
  • Eric Singleton
Album studio
  • The 1st Album
  • Let's Talk About Love
  • Ready for Romance
  • In the Middle of Nowhere
  • Romantic Warriors
  • In the Garden of Venus
  • Back for Good
  • Alone
  • Year of the Dragon
  • America
  • Victory
  • Universe
Album tổng hợp
  • The Final Album
  • Dieter: Der Film
Đĩa đơn
  • "You're My Heart, You're My Soul"
  • "You Can Win If You Want"
  • "Cheri, Cheri Lady"
  • "Brother Louie"
  • "Atlantis is Calling (S.O.S. for Love)"
  • "Geronimo's Cadillac"
  • "Give Me Peace on Earth"
  • "Lonely Tears in Chinatown"
  • "Jet Airliner"
  • "Don't Worry"
  • "In 100 Years..."
  • "Locomotion Tango"
  • "You're My Heart, You're My Soul '98"
  • "Brother Louie '98"
  • "Space Mix '98"
  • "We Take the Chance"
  • "You Are Not Alone"
  • "Sexy, Sexy Lover"
  • "Brother Louie '99"
  • "China in Her Eyes"
  • "Don't Take Away My Heart"
  • "Win the Race"
  • "Last Exit to Brooklyn"
  • "Ready for the Victory"
  • "Juliet"
  • "TV Makes the Superstar"
Bài khác
Lưu diễn
  • Back for Good Tour
  • Alone Tour
  • Year of the Dragon Tour
  • America Tour
  • Victory Tour
  • Universe Tour
Liên quan
  • Các đĩa nhạc
  • Các bài hát
  • Luis Rodríguez
  • Blue System
  • Nora Balling
  • Dieter: Der Film