Bác sỹ Y học giấc ngủ |
---|
Nghề nghiệp |
---|
Tên | Bác sĩ |
---|
Ngành nghề hoạt động | Y học, Khoa tâm thần |
---|
Mô tả |
---|
Yêu cầu học vấn | - Doctor of Medicine (MD)
- Doctor of Osteopathic Medicine (DO)
- Bachelor of Medicine, Bachelor of Surgery (MBBS/MBChB)
|
---|
Y học giấc ngủ, tiếng Anh là Sleep medicine là một chuyên khoa dành cho việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn giấc ngủ.
Phạm vi
Phạm vi Y học giấc ngủ bao gồm một loạt các rối loạn rất đa dạng của giấc ngủ, trong đó có nhiều biểu hiện tương tự như các triệu chứng buồn ngủ ban ngày quá mức, mất ngủ chứng ngưng thở khi ngủ, chứng ngủ rũ, hội chứng Kleine-Levin. Mất ngủ là triệu chứng có thể do nhiều nguyên nhân về thể chất và tinh thần.
Phương pháp điều trị
Chú thích
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
---|
Các giai đoạn của chu kỳ giấc ngủ | |
---|
Sóng não | |
---|
Rối loạn giấc ngủ | Giải phẫu | |
---|
Loạn miên | - Buồn ngủ ban ngày quá mức
- Ngủ quá nhiều
- Mất ngủ
- Hội chứng Kleine–Levin
- Chứng ngủ rũ
- Chứng ngủ nhiều nguyên phát
- Hội chứng ăn đêm
- Tiểu đêm
- Nhận thức sai về trạng thái ngủ
|
---|
Rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học (Rối loạn chu kỳ thức-ngủ) | - Hội chứng giấc ngủ đến sớm (Rối loạn thức - ngủ trễ pha)
- Hội chứng rối loạn trì hoãn giấc ngủ (Rối loạn thức - ngủ trước pha)
- Nhịp thức ngủ không đều
- Jet lag (Hội chứng rối loạn cơ thể khi thay đổi múi giờ)
- Rối loạn nhịp thức ngủ khác 24 giờ
- Rối loạn giấc ngủ ca làm việc
|
---|
Bệnh mất ngủ giả | - Rối loạn ác mộng
- Hoảng sợ ban đêm (hoảng sợ khi ngủ)
- Rối loạn vận động tay chân theo chu kỳ
- Hội chứng rối loạn giấc ngủ REM
- Chứng miên hành
- Lái xe khi ngủ
- Nói mớ khi ngủ (nói mơ khi ngủ, mớ ngủ)
|
---|
Dấu hiệu lành tính | |
---|
Y học giấc ngủ | |
---|
Khác | - Y học giấc ngủ
- Y học hành vi giấc ngủ
- Nghiên cứu giấc ngủ
- Khoa học thần kinh về giấc ngủ
|
---|
|
---|
Cuộc sống thường ngày | - Giường
- Rệp giường
- Bộ đồ giường
- Phòng ngủ
- Giờ ngủ
- Hoãn giờ ngủ
- Chuyện kể đêm khuya
- Giấc ngủ hai pha và đa pha
- Thời gian sinh học (chronotype)
- Đồ vật an toàn (Comfort object)
- Nhật ký giấc mơ
- Giấc ngủ rất ngắn (microsleep)
- Giấc ngủ ngắn (chợp mắt, nap)
- Quần áo ngủ
- Power nap (chợp mắt nạp năng lượng)
- Ngủ trưa (siesta)
- Ngủ và thở
- Ngủ và sáng tạo
- Ngủ và học hành
- Ngủ và trí nhớ
- Thiếu ngủ / Nợ ngủ
- Ngủ khi làm việc
- Ngủ nhờ (ngủ bụi)
|
---|