Tajimi, Gifu

Tajimi
多治見市
—  Thành phố  —

Hiệu kỳ
Vị trí của Tajimi ở Gifu
Vị trí của Tajimi ở Gifu
Tajimi trên bản đồ Nhật Bản
Tajimi
Tajimi
 
Tọa độ: 35°20′B 137°8′Đ / 35,333°B 137,133°Đ / 35.333; 137.133
Quốc giaNhật Bản
VùngChūbu
TỉnhGifu
Diện tích
 • Tổng cộng91,24 km2 (3,523 mi2)
Dân số (1 tháng 9 năm 2010)
 • Tổng cộng113,783
 • Mật độ1.250/km2 (3,200/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
Điện thoại0572-22-1111
Địa chỉ tòa thị chính2-15 Hinode-machi, Tajimi-shi, Gifu-ken
507-8703
Trang webThành phố Tajimi

Tajimi (多治見市, Tajimi-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Gifu, Nhật Bản.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Tajimi, Gifu tại Wikimedia Commons
  • (tiếng Nhật) Trang web chính thức Lưu trữ 2003-09-27 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Shadow picture of Gifu PrefectureTỉnh Gifu
Thành phố
Ena | Gero | Gifu (tỉnh lị) | Gujō | Hashima | Hida | Kakamigahara | Kaizu | Kani | Mino | Minokamo | Mizuho | Mizunami | Motosu | Nakatsugawa | Ōgaki | Seki | Tajimi | Takayama | Toki | Yamagata
Flag of Gifu Prefecture
Quận
Anpachi | Fuwa | Hashima | Ibi | Kamo | Kani | Motosu | Ōno | Yōrō
See also: Towns and villages by district
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s