Quận Jefferson, Kansas

Quận Jefferson, Kansas
Bản đồ
Map of Kansas highlighting Jefferson County
Vị trí trong tiểu bang Kansas
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Kansas
Vị trí của tiểu bang Kansas trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 25/8/1855
Quận lỵ Oskaloosa
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

557 mi² (1.442 km²)
536 mi² (1.389 km²)
21 mi² (54 km²), 3.74%
Dân sốƯớc tính
 - (2006)
 - Mật độ

18.848
35,2/dặm vuông (13,6/km²)
Múi giờ Miền Trung: UTC-6/-5
Website: www.jfcountyks.com
Tòa án quận Jefferson ở Oskaloosa

Quận Jefferson là một quận thuộc tiểu bang Kansas, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2006, quận có dân số 18.848 người. Quận lỵ đóng ở Oskaloosa, còn thành phố lớn nhất là Valley Falls.6 Quận này cùng với các quận Shawnee, Jackson, Osage, và Wabaunsee thuộc Khu vực thống kê đô thị Topeka, Kansas với dân số 228.894 người năm 2006.

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Topeka (thủ phủ)
Chủ đề
Lịch sử |

Thống đốc | Giáo dục | Địa điểm nổi bật | Người | Địa điểm | Địa lý | Nhân khẩu | Kinh tế |

Địa điểm thu hút khách
Vùng
Cherokee Strip |

Cross Timbers | Dissected Till Plains | East Central | Four State Area | Flint Hills | High Plains | North Central | Osage Plains | The Ozarks | Red Hills | Santa Fe Trail Region | Smoky Hills |

Southeast
Các thành phố lớn nhất
Các quận
Allen |

Anderson | Atchison | Barber | Barton | Bourbon | Brown | Butler | Chase | Chautauqua | Cherokee | Cheyenne | Clark | Clay | Cloud | Coffey | Comanche | Cowley | Crawford | Decatur | Dickinson | Doniphan | Douglas | Edwards | Elk | Ellis | Ellsworth | Finney | Ford | Franklin | Geary | Gove | Graham | Grant | Gray | Greeley | Greenwood | Hamilton | Harper | Harvey | Haskell | Hodgeman | Jackson | Jefferson | Jewell | Johnson | Kearny | Kingman | Kiowa | Labette | Lane | Leavenworth | Lincoln | Linn | Logan | Lyon | Marion | Marshall | McPherson | Meade | Miami | Mitchell | Montgomery | Morris | Morton | Nemaha | Neosho | Ness | Norton | Osage | Osborne | Ottawa | Pawnee | Phillips | Pottawatomie | Pratt | Rawlins | Reno | Republic | Rice | Riley | Rooks | Rush | Russell | Saline | Scott | Sedgwick | Seward | Shawnee | Sheridan | Sherman | Smith | Stafford | Stanton | Stevens | Sumner | Thomas | Trego | Wabaunsee | Wallace | Washington | Wichita | Wilson | Woodson |

Wyandotte
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Hoa Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s