Quận Hanover, Virginia

Quận Hanover, Virginia
Bản đồ
Map of Virginia highlighting Hanover County
Vị trí trong tiểu bang Virginia
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Virginia
Vị trí của tiểu bang Virginia trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1720
Quận lỵ Hanover
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

474 mi² (1.228 km²)
473 mi² (1.225 km²)
1 mi² (3 km²), 0.30%
Dân sốƯớc tính
 - (2007)
 - Mật độ

100.720
Website: www.co.hanover.va.us

Quận Hanover là một quận thuộc tiểu bang Virginia, Hoa Kỳ. Quận này được đặt tên theo. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, quận có dân số 86.320 người, ước tính dân số năm 2007 là 100.721 người[1]. Quận lỵ đóng ở Hanover Courthouse6. Quận nằm ở vùng Richmond-Petersburg và thuộc khu vực thống kê đô thị Richmond.

Địa lý

Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích km2, trong đó có km2 là diện tích mặt nước.

Các xa lộ chính

Quận giáp ranh

Thông tin nhân khẩu

Theo điều tra dân số 2 năm 2000, quận đã có dân số 86.320 người, 31.121 hộ gia đình, và 24.461 gia đình sống trong quận này. Mật độ dân số là 183 người trên một dặm vuông (71/km ²). Có 32.196 đơn vị nhà ở với mật độ trung bình là 68 trên một dặm vuông (26/km ²). Cơ cấu chủng tộc của dân cư quận gồm 88,32% người da trắng, 9,34% da đen hay Mỹ gốc Phi, 0,33% người Mỹ bản xứ, 0,79% châu Á, Thái Bình Dương 0,01%, 0,37% từ các chủng tộc khác, và 0,83% từ hai hoặc nhiều chủng tộc. 0,98% dân số là người Hispanic hay Latino thuộc một chủng tộc nào.

Có 31.121 hộ, trong đó 39,50% có trẻ em dưới 18 tuổi sống chung với họ, 66,40% là đôi vợ chồng sống với nhau, 9,30% có một chủ hộ nữ và không có chồng, và 21,40% là các gia đình không. 17,70% hộ gia đình đã được tạo ra từ các cá nhân và 6,80% có người sống một mình 65 tuổi hoặc lớn tuổi hơn là người. Cỡ hộ trung bình là 2,71 và cỡ gia đình trung bình là 3,07.

Trong quận, độ tuổi dân số đã được trải ra với 27,10% dưới độ tuổi 18, 6,90% 18-24, 30,70% 25-44, 24,80% từ 45 đến 64, và 10,60% từ 65 tuổi trở lên đã được những người. Độ tuổi trung bình là 37 năm. Đối với mỗi 100 nữ có 96,90 nam giới. Đối với mỗi 100 nữ 18 tuổi trở lên, đã có 92,80 nam giới.

Thu nhập trung bình cho một hộ gia đình trong quận đạt mức 59.223 USD, và thu nhập trung bình cho một gia đình là 65.809 USD. Thu nhập trung bình là $ 42.523 cho nam giới và 30.689 USD cho phái nữ. Thu nhập bình quân đầu người là 25.120 USD. Có 2,50% gia đình và 3,60% dân số sống dưới mức nghèo khổ, trong đó có 3,90% những người dưới 18 tuổi và 5,80% của những người 65 tuổi hoặc hơn.

Tham khảo

  1. ^ Hanover: 100,000 and growing - News - inRich.com[liên kết hỏng]
  • x
  • t
  • s
 Thịnh vượng chung Virginia
Richmond (thủ phủ)
Chủ đề

Khí hậu • Đại học và cao đẳng • Colony • Congressional Districts • Văn hóa • Delegations • Nhân khẩu học • Kinh tế • Giáo dục • Môi trường • Furniture • Địa lý • Chính quyền • Thống đốcs • History • Historic Landmarks • Magisterial Districts • Homes • Music • Con người • Cảnh sát • Chính trị • Rights • Sông • School divisions • Scouting • Slogan • Sports teams • State Fair • Công viên Tiểu bang • Biểu tượng • Thị trấn • Giao thông • Bộ lạc • Địa điểm thu hút khách

Vùng

Allegheny Mountains • Atlantic Coastal Plain • Blue Ridge • Chesapeake Bay • Cumberland Mountains • Delmarva Peninsula • Eastern Shore • Hampton Roads • Middle Peninsula • Northern Neck • Northern Virginia • Piedmont • Ridge-and-Valley Appalachians • Thung lũng Shenandoah • South Hampton Roads • Southside • Southwest Virginia • Thung lũng Tennessee • Tidewater • Tri-Cities • Virginia Peninsula

Vùng đô thị

Blacksburg-Christiansburg-Radford • Bluefield • Bristol • Charlottesville • Culpeper • Danville • Fredericksburg • Harrisonburg • Lynchburg • Martinsville • Richmond • Roanoke • Staunton • Hampton Roads • Washington-Arlington-Alexandria • Waynesboro • Winchester

Các quận

Accomack • Albemarle • Alleghany • Amelia • Amherst • Appomattox • Arlington • Augusta • Bath • Bedford • Bland • Botetourt • Brunswick • Buchanan • Buckingham • Campbell • Caroline • Carroll • Charles City • Charlotte • Chesterfield • Clarke • Craig • Culpeper • Cumberland • Dickenson • Dinwiddie • Essex • Fairfax • Fauquier • Floyd • Fluvanna • Franklin • Frederick • Giles • Gloucester • Goochland • Grayson • Greene • Greensville • Halifax • Hanover • Henrico • Henry • Highland • Isle of Wight • James City • King and Queen • King George • King William • Lancaster • Lee • Loudoun • Louisa • Lunenburg • Madison • Mathews • Mecklenburg • Middlesex • Montgomery • Nelson • New Kent • Northampton • Northumberland • Nottoway • Orange • Page • Patrick • Pittsylvania • Powhatan • Prince Edward • Prince George • Prince William • Pulaski • Rappahannock • Richmond • Roanoke • Rockbridge • Rockingham • Russell • Scott • Shenandoah • Smyth • Southampton • Spotsylvania • Stafford • Surry • Sussex • Tazewell • Warren • Washington • Westmoreland • Wise • Wythe • York

Thành phố
độc lập