Khúc côn cầu trên băng

Khúc côn cầu trên băng hay ice hockey là một môn thể thao đồng đội chơi trên băng, trong đó người tham gia sử dụng cây gậy của mình để đánh bóng vào lưới đối phương. Đó là một môn thể thao vận động với tốc độ di chuyển nhanh. Khúc côn cầu trên băng phổ biến nhất trong các khu vực đủ lạnh để tạo thành lớp băng theo mùa với độ cứng an toàn một cách tự nhiên, như ở nước Canada, Cộng hòa Séc, Latvia, Scandinavia, Phần Lan, Nga, Slovakia, Slovenia, Đức, Áo, Thụy Sĩ và khu vực nằm ở vĩ độ phía Bắc của Hoa Kỳ. Với sự ra đời của sân băng nhân tạo trong nhà, Khúc côn cầu trên băng đã trở thành một trò tiêu khiển quanh năm trong các vùng này. Ở Bắc Mỹ, Giải Khúc côn cầu trên băng nhà nghề Bắc Mỹ (National Hockey League) là giải cao nhất dành cho nam. Cả giải Liên đoàn Khúc côn cầu Phụ nữ Canada (Canadian Women's Hockey League) và giải Liên đoàn Khúc côn cầu Phụ nữ phương Tây (Western Women's Hockey League) là giải cao nhất dành cho phái nữ. Đây là môn thể thao mùa đông quốc gia chính thức của Canada, tại quốc gia này khúc côn cầu trên băng rất được ưa chuộng và phổ biến.

Có tổng cộng 68 thành viên trong Liên đoàn Khúc côn cầu Quốc tế (International Ice Hockey Federation), tuy nhiên 162 trong tổng số 177 huy chương tại Giải vô địch Thế giới Liên đoàn Khúc côn cầu Quốc tế thuộc về bảy quốc gia: Canada, Cộng hòa Séc, Phần Lan, Nga, Slovakia, Thụy Điển và Hoa Kỳ.[1][2] Trong số 64 huy chương được trao trong cuộc thi của nam giới ở Thế vận hội từ năm 1920 trở về sau, chỉ có sáu huy chương không thuộc về một trong bảy nước trên. Tất cả 12 huy chương Thế vận hội và 36 huy chương Giải vô địch Khúc côn cầu nữ Thế giới đều thuộc về một trong bảy quốc gia, và mỗi huy chương vàng trong cả hai cuộc thi đều do Canada hoặc Hoa Kỳ đem về.[3][4]

Tham khảo

  1. ^ Including former incarnations of them, such as Tiệp Khắc or the Liên Xô.
  2. ^ “Men”. Iihf.com. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2011.
  3. ^ [h -home/history/all-medallists/women.html “Women”] Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Iihf.com. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2011. line feed character trong |url= tại ký tự số 2 (trợ giúp)
  4. ^ “Women”. Iihf.com. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2011.

Liên kết ngoài

  • SIHR – Nguồn gốc khúc côn cầu (tiếng Anh)
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • BNF: cb11971293x (data)
  • GND: 4014106-8
  • LCCN: sh85061326
  • NDL: 00560120
  • NKC: ph115102
  • x
  • t
  • s
Thể thao dùng rổ
  • Bóng lưới
    • Fast5
    • trong nhà
    • xe lăn
  • Bóng rổ
    • 3x3
    • bãi biển
    • người điếc
    • nước
    • xe lăn
  • Cestoball
  • Korfball
  • Ringball
  • Slamball

Nhóm bóng đá
Nhóm gridiron
  • Bóng bầu dục Canada
  • Bóng bầu dục Mỹ
    • chín người
    • flag
    • sáu người
    • sprint
    • tám người
    • touch
    • xe lăn
  • Bóng bầu dục Mỹ trong nhà
    • Arena football
Nhóm hỗn hợp
  • Austus
  • Bóng đá kiểu quốc tế
  • Samoa rules
  • Speedball
  • Universal football
  • Trò chơi bức tường Eton
  • Volata
Nhóm bóng đá Trung Cổ
  • Ba game
  • Caid
  • Calcio fiorentino
  • Camping
  • Choule
  • Cnapan
  • Harpastum
  • Hurling Cornwall
  • Kemari
  • Ki-o-rahi
  • Lelo burti
  • Marn grook
  • Shrovetide
  • Uppies and Downies
  • Xúc cúc
  • Yubi lakpi
Nhóm rugby
  • Bóng bầu dục bãi biển
  • Rugby league
    • bảy người
    • chín người
    • masters
    • mini
    • mod
    • tag
    • chạm
    • xe lăn
  • Rugby union
    • bảy người
    • mini
    • mười người
    • tag
    • tag (Mỹ)
    • chạm
    • tuyết
  • Bóng bầu dục xe lăn
Nhóm bat-and-ball
  • Bóng chày
  • Bóng chày Anh
  • Bóng mềm
    • fastpitch
  • Brännboll
  • Cricket
    • One Day
    • Test
    • Twenty20
  • Cricket trong nhà
  • Kickball
  • Lapta
  • Longball
  • Matball
  • Oină
  • Over-the-line
  • Pesäpallo
  • Rounders
  • Stoolball
  • Town ball
  • Vigoro
  • Wiffle ball
  • Wireball
Nhóm stick and ball
  • Bando
  • Bóng vợt
    • intercrosse
    • ngoài trời
    • nữ
    • trong nhà
  • Cammag
  • Shinty–hurling luật tổng hợp
  • Hurling
    • camogie
  • Knattleikr
  • Knotty
  • Ritinis
  • Shinty
  • Stickball (thổ dân Bắc Mỹ)
  • Ball hockey
  • Bandy
    • rink
  • Broomball
    • Moskva
  • Khúc côn cầu trên cỏ
    • trong nhà
  • Floor hockey
  • Floorball
  • Khúc côn cầu trên băng
    • dưới nước
    • mặt hồ
    • xe lăn điện
    • xe trượt tuyết
  • Ringette
  • Roller hockey
    • in-line
    • quad
  • Khúc côn cầu Rossall
  • Khúc côn cầu đường phố
  • Khúc côn cầu dưới nước
  • Khúc côn cầu xe một bánh
Nhóm polo
  • Horseball
  • Polo
  • Polo cao bồi
  • Polo ô tô
  • Polo xe đạp
  • Polo voi
  • Pato
  • Polocrosse
  • Polo segway
  • Polo yak
Nhóm bóng qua lưới
Khác
  • Airsoft
  • Angleball
  • Bi đá trên băng
    • xe lăn
  • Bo-taoshi
  • Bóng đá dưới nước
  • Bóng né
  • Bóng ném
  • Bóng nước
    • phao
    • xuồng
  • Boules
    • Bi sắt
    • Bocce
    • Boccia
    • Bowls
    • Jeu provençal
  • Buzkashi
  • Cirit
  • Cycle ball
  • Digor
  • Flickerball
  • Gateball
  • Hornussen
  • Kabaddi
  • Kéo co
  • Kho kho
  • Kin-Ball
  • Lagori
  • Môn bóng Trung Mỹ
  • Pelota Basque
    • frontenis
    • jai alai
    • xare
  • Pelota mixteca
  • Pelota Valencia
  • Prisonball
  • Quidditch
  • Rollball
  • Roller derby
  • Rugby dưới nước
  • Stockschießen
  • Súng sơn
  • Tamburello
  • Tchoukball
  • Tejo
  • Ulama
  • Ultimate
  • Waboba
  • Whirlyball
  • Yukigassen
  • x
  • t
  • s
Băng
  • Ih
  • Ic
  • II
  • III
  • IV
  • V
  • VI
  • VII
  • VIII
  • IX
  • X
  • XI
  • XII
  • XIII
  • XIV
  • XV
Băng
  • Amorphous ice
  • Anchor ice
  • Black ice
  • Diamond dust
  • Drift ice
  • Firn
  • Frazil ice
  • Sương muối
  • Frost flower
  • Frost flower (sea ice)
  • Sông băng
  • Hard rime
  • Băng trôi (calving)
  • Icicle
  • Chỏm băng
  • Ice cave
  • Ice circle / Ice disc
  • Ice crystals
  • Ice dam
  • Ice dam (roof)
  • Ice dune
  • Ice field
  • Ice fog
  • Ice nucleus
  • Ice sheet
  • Ice shove
  • Ice spike
  • Nhũ đá
  • Névé
  • Needle ice
  • Sea ice
  • Slurry ice
Kỷ băng hà
Thể thao mùa đông
Khác
  • Frost heaving
  • Ice hotel
  • Ice palace
  • Ice pier
  • Ice bath
  • Ice blasting
  • Ice chips
  • Ice core
  • Kem
  • Ice cube
  • Ice cutting
  • Ice pack
  • Ice rafting
  • Ice road
  • Ice sculpture
  • Bão băng
  • Pykrete