Kagamino, Okayama
Thị trấn in Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Nhật Bản
Kagamino 鏡野町 | |
---|---|
![]() Tòa thị chính Kagamino | |
![]() Cờ ![]() Ấn chương | |
![]() Vị trí Kagamino trên bản đồ tỉnh Okayama | |
![]() ![]() Kagamino Vị trí Kagamino trên bản đồ Nhật Bản | |
Tọa độ: 35°05′31″B 133°55′59″Đ / 35,09194°B 133,93306°Đ / 35.09194; 133.93306 | |
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Chūgoku San'yō |
Tỉnh | Okayama |
Huyện | Tomata |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 419,68 km2 (162,04 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 12,062 |
• Mật độ | 29/km2 (74/mi2) |
Múi giờ | UTC+09:00 (JST) |
Mã bưu điện | 708-0392 |
Địa chỉ tòa thị chính | 660 Takeda, Kagamino-cho, Tomata-gun, Okayama-ken 708-0392 |
Website | Website chính thức |
Biểu tượng | |
Chim | Bói cá mào |
Butterfly | Byasa alcinous Luehdorfia japonica |
Hoa | Gentiana scabra Anh đào |
Cây | Fagaceae |
Kagamino (鏡野町, Kagamino-chō?) là thị trấn thuộc huyện Tomata, tỉnh Okayama. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 12.062 người và mật độ dân số là 29 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 419,68 km2.
Tham khảo
- ^ “Kagamino (Okayama , Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information” (bằng tiếng Anh). www.citypopulation.de. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2023.
![]() | Bài viết liên quan đến địa lý Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|