Hanamigawa, Chiba

Quận in Kantō, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Quận in Kantō, Nhật Bản
Hanamigawa

花見川区
Văn phòng hành chính quận Hanamigawa
Văn phòng hành chính quận Hanamigawa
Official seal of Hanamigawa
Huy hiệu
Vị trí quận Hanamigawa trên bản đồ thành phố Chiba
Vị trí quận Hanamigawa trên bản đồ thành phố Chiba
Hanamigawa trên bản đồ Nhật Bản
Hanamigawa
Hanamigawa
Vị trí quận Hanamigawa trên bản đồ Nhật Bản
Xem bản đồ Nhật Bản
Hanamigawa trên bản đồ Kantō
Hanamigawa
Hanamigawa
Hanamigawa (Kantō)
Xem bản đồ Kantō
Tọa độ: 35°39′46″B 140°04′9″Đ / 35,66278°B 140,06917°Đ / 35.66278; 140.06917
Quốc gia Nhật Bản
VùngKantō
TỉnhChiba
Thành phốChiba
Diện tích
 • Tổng cộng34,24 km2 (13,22 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng177,328
 • Mật độ5,200/km2 (13,000/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Địa chỉ1-1 Mizuho, Hanamigawa-ku Chiba-shi, Chiba-ken
262-8733
WebsiteWebsite chính thức

Hanamigawa (花見川区 (はなみがわく), Hanamigawa-ku?)quận thuộc thành phố Chiba, tỉnh Chiba, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của quận là 177.328 người và mật độ dân số là 5.200 người/km2.[1] Tổng diện tích của quận là 34,24 km2.[2]

Tham khảo

  1. ^ “Hanamigawa-ku (Ward, Chiba City, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location” (bằng tiếng Anh). www.citypopulation.de. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2023.
  2. ^ “千葉市の推計人口” (bằng tiếng Nhật). Chiba city. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2011.
Liên kết đến các bài viết liên quan
  • x
  • t
  • s
Chiba
Thành phố
Chiba
Quận
  • Chūō
  • Hanamigawa
  • Inage
  • Wakaba
  • Midori
  • Mihama
Cờ Chiba
Thành phố
trung tâm
Thành phố
Huyện
  • Awa
  • Isumi
  • Inba
  • Katori
  • Sanbu
  • Chōsei
Thị trấn
Làng
  • Chōsei
Tiêu đề chuẩn Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • MBAREA: 6dcecc18-21ee-4292-8e97-e00e1875512b