Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo GDP trên đầu người (danh nghĩa)

GDP bình quân mỗi bang

Bảng xếp hạng năm 2008

Hạng Bang GDP đầu người (USD)
0 Washington D.C. 64.991
1 Connecticut 56.248
2 New Jersey 50.919
3 Massachusetts 50.735
4 Wyoming 49.719
5 Maryland 48.091
6 New York 48.076
7 Alaska 43.321
8 Virginia 42.876
9 New Hampshire 42.830
10 Minnesota 42.772
11 California 42.696
12 Illinois 42.397
13 Colorado 42.377
14 Washington 42.356
15 Rhode Island 41.008
16 Delaware 40.852
17 Hawaii 40.490
18 Nevada 40.353
19 Pennsylvania 40.265
Hoa Kỳ 39.751
20 Bắc Dakota 39.321
21 Florida 39.070
22 Vermont 38.880
23 Texas 38.575
24 Kansas 37.978
25 Nebraska 37.730
26 Nam Dakota 37.375
27 Wisconsin 37.314
28 Oklahoma 36.899
29 Iowa 36.680
30 Louisiana 36.271
31 Oregon 35.956
32 Ohio 35.511
33 Maine 35.381
34 Michigan 35.299
35 Missouri 35.228
36 Bắc Carolina 34.439
37 Tennessee 34.330
38 Montana 34.256
39 Indiana 34.103
40 Georgia 33.975
41 Alabama 33.643
42 Arizona 32.953
43 Idaho 32.133
44 New Mexico 32.091
45 Nam Carolina 31.884
46 Kentucky 31.826
47 Arkansas 31.266
48 Tây Virginia 30.831
49 Utah 30.291
50 Mississippi 29.569

Bảng xếp hạng 2004

Hạng Bang GDP bình quân đầu người (USD)
0 Washington D.C. 51.155
1 Connecticut 45.318
2 Massachusetts 42.176
3 New Jersey 41.626
4 Maryland 39.631
5 New York 38.264
6 New Hampshire 36.616
7 Minnesota 36.184
8 Virginia 36.160
9 Colorado 36.113
10 Delaware 35.728
11 California 35.219
12 Washington 35.104
13 Illinois 34.721
14 Wyoming 34.279
15 Rhode Island 34.207
16 Alaska 34.000
17 Nevada 33.787
18 Pennsylvania 33.312
Hoa Kỳ 33.050
19 Hawaii 32.625
20 Nebraska 32.341
21 Wisconsin 32.166
22 Michigan 32.079
23 Vermont 31.780
24 Florida 31.469
25 Ohio 31.161
26 Kansas 31.078
27 Iowa 31.058
28 Texas 30.732
29 Oregon 30.561
30 Missouri 30.475
31 Nam Dakota 30.209
32 Indiana 30.204
33 Maine 30.046
34 Tennessee 29.844
35 Georgia 29.782
36 Bắc Dakota 29.494
37 Bắc Carolina 29.322
38 Arizona 28.685
39 Oklahoma 27.840
40 Alabama 27.695
41 Montana 27.657
42 Louisiana 27.297
43 Kentucky 27.265
44 Nam Carolina 27.185
45 Idaho 26.877
46 Utah 26.603
47 New Mexico 26.184
48 Arkansas 25.814
49 Tây Virginia 25.792
50 Mississippi 24.518

Nguồn

2008

2005

  • BEA statistics for 2005 gross state product - 26 tháng 10 năm 2006 Lưu trữ 2009-08-25 tại Wayback Machine

2004

  • BEA statistics for 2004 gross state product - 6 tháng 6 năm 2006 Lưu trữ 2007-02-02 tại Wayback Machine
  • U.S. Census Bureau 1 tháng 7 năm 2004 population estimates by state - 22 tháng 12 năm 2005
  • x
  • t
  • s
Những danh sách về các tiểu bang Hoa Kỳ
Cách viết tắt • Các luật về rượu cồn • Diện tích • Các thủ phủ • Các tòa quốc hội • Các quận • Ngày trở thành tiểu bang • Độ cao • Mã FIPS • GDP (trên đầu người) • Phát triển dân số • Chỉ số phát triển con người • Thành phố lớn nhất • Tuổi thọ trung bình • Lương tối thiểu • Nguồn gốc tên • Chưa từng là lãnh thổ • Thừa cân  • Dân số (thành thị) (mật độ) • Tỉ lệ nghèo • Luật hôn nhân đồng tính (tình trạng) • Luật cấm hút thuốc • Luật tiểu bang • Tòa nhà cao nhất • Mức thu thuế (tiểu bang) (liên bang) • Múi giờ • Tỷ lệ thất nghiệp

Tham khảo