Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 1991
Bảng A
Ý
Huấn luyện viên: Sergio Vatta
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Diego Mainardis | (1975-01-08)8 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Alessandro Rinaldi | (1974-11-23)23 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Alessandro Birindelli | (1974-11-12)12 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Luigi Sartor | (1975-01-30)30 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Daniele Giraldi | (1974-11-06)6 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Francesco Tortorelli | (1974-09-17)17 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Alessandro Del Piero | (1974-11-09)9 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Marco Caputi | (1974-11-14)14 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Eddy Baggio | (1974-09-23)23 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Ivano Della Morte | (1974-10-13)13 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Mirco Poloni | (1974-09-18)18 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Matteo Sereni | (1975-02-11)11 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Giovanni Chiummiello | (1974-09-06)6 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Maurizio Sala | (1975-02-20)20 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Fabio Moro | (1975-07-13)13 tháng 7, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Mirko Conte | (1974-08-12)12 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Rosario Cerminara | (1974-10-07)7 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Graziano Larusso | (1974-08-27)27 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Roy Rees
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kyle Campbell | (1975-04-19)19 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Matt McKeon | (1974-09-24)24 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Unattached | |
3 | 2HV | Michael Dunne | (1975-05-19)19 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Gabe Serda | (1975-06-15)15 tháng 6, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 4TĐ | Temoc Suarez | (1975-04-19)19 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 4TĐ | Cesar Torres | (1975-02-24)24 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | Unattached | |
7 | 2HV | Shawn Bryden | (1974-10-19)19 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Julio Guzmán | (1975-02-05)5 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Mike Slivinski | (1974-10-31)31 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | Unattached | |
10 | 4TĐ | Mark Jonas | (1974-10-17)17 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Nelson Vargas | (1974-08-06)6 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Albertin Montoya | (1975-02-19)19 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | Unattached | |
13 | 4TĐ | Shohn Beachum | (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Roy Gmitter | (1974-08-02)2 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Mike Fisher | (1975-05-28)28 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Brian Kelly | (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Will Kohler | (1975-03-13)13 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Sal Fontana | (1975-04-11)11 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | ![]() |
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Zhu Guanghu
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yao Jian | (1974-09-30)30 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Chen Gang | (1974-11-07)7 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | Zhu Qi | (1974-10-24)24 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Gao Fei | (1974-09-29)29 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Xiao Jian | (1974-11-26)26 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Huang Yi | (1974-10-26)26 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Qiu Zhihua | (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Hong Maoren | (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Zhuang Yi | (1974-11-17)17 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Liang Yu | (1974-09-26)26 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Pan Yi | (1974-12-20)20 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Deng Lejun | (1974-09-18)18 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Song Aijie | (1974-10-04)4 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Zhang Bin | (1974-10-20)20 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 1TM | Wang Hao | (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Dong Weiguo | (1974-11-03)3 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Zhang Bo | (1974-08-14)14 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() |
- Only 17 players in China squad.
Argentina
Huấn luyện viên: Reinaldo Merlo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Raul Sanzotti | (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Ricardo Castellani | (1975-05-23)23 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Rodolfo Arruabarrena | (1975-07-20)20 tháng 7, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Gustavo Lombardi | (1975-09-10)10 tháng 9, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Silvio Rivero | (1975-01-02)2 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Carlos Chaile | (1975-01-14)14 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Rubén Bernuncio | (1976-01-19)19 tháng 1, 1976 (15 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Claudio Husaín | (1974-11-20)20 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Luciano Oliveri | (1975-07-09)9 tháng 7, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Marcelo Gallardo | (1976-01-18)18 tháng 1, 1976 (15 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Juan Sebastián Verón | (1975-03-09)9 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Damián Garófalo | (1975-04-12)12 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Ariel Zapata | (1974-09-02)2 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Ángel Morales | (1975-06-14)14 tháng 6, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Rubén Comelles | (1975-04-04)4 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Juan Manuel Azconzábal | (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Christian Akselman | (1974-08-17)17 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Norberto Alonso | (1975-01-27)27 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() |
Bảng B
Cộng hòa Congo
Huấn luyện viên: Joachim Fickert
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Moyere Ngankia | (1976-10-01)1 tháng 10, 1976 (14 tuổi) | ![]() | |
2 | 4TĐ | Compaigne Ntsika | (1974-10-22)22 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 4TĐ | Hugues Loubaki-Moukandi | (1974-12-01)1 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Davy Mboyo | (1976-11-28)28 tháng 11, 1976 (14 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Elie Malonga | (1975-09-21)21 tháng 9, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Christis Milembolo | (1974-09-19)19 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Ange Kissita | (1975-02-05)5 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Jaures Bitambiki | (1975-06-27)27 tháng 6, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 2HV | Roland Buitys | (1974-08-15)15 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Patrick Tchicaya | (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Gaston Kibiti | (1974-08-11)11 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Sylvère Boungou | (1975-06-20)20 tháng 6, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Assane Tope | (1975-12-18)18 tháng 12, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Francis Makaya | (1975-08-12)12 tháng 8, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Frédéric Ntontomona | (1974-08-28)28 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 1TM | Jean Goma-Boumba | (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Patrick Kombo | (1975-04-30)30 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Emanuel Moussounda-Mpassi | (1975-03-17)17 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() |
Qatar
Huấn luyện viên: José Roberto Avila
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Hussain Al-Romaihi | (1974-09-12)12 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Jassim Al-Tamimi | (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Khalil Al-Mazroei | (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Ali Al-Haj | (1974-10-12)12 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Khalid Al-Kuwari | (1974-12-05)5 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Rayed Al-Boloushi | (1974-10-15)15 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Ahmed Al Shafi | (1974-09-25)25 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Ali Al-Ali | (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Mohamed Al-Bedaid | (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Mohammed Salem Al-Enazi | (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Yousuf Al-Wadaani | (1974-11-27)27 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Essa Abu | (1975-02-28)28 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Ahmed Bu | (1974-10-25)25 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Yousuf Al-Kuwari | (1974-10-10)10 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Ali Al-Malki | (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Khalil Al-Malki | (1974-09-11)11 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Khalid Al-Naemi | (1974-09-23)23 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Ghanim Al-Kuwari | (1974-09-11)11 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() |
Úc
Huấn luyện viên: Les Scheinflug
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Steven Wardle | (1974-11-16)16 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | João Pires | (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Tony Josevski | (1975-03-03)3 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Aaron Healey | (1974-11-24)24 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Craig Moore | (1975-12-12)12 tháng 12, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Paul Dee | (1974-08-13)13 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Anthony Carbone | (1974-10-13)13 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Fabio Macolino | (1974-08-23)23 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Vasilios Kalogeracos | (1975-03-21)21 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Alex Kiratzoglou | (1974-08-27)27 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Vasko Trpcevski | (1975-03-07)7 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 2HV | Matthew Coutouvidis | (1975-02-18)18 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Lorenzo Campagna | (1974-09-06)6 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Tom Haythornthwaite | (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Darren Iocca | (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Paul Agostino | (1975-06-09)9 tháng 6, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Dominic Usalj | (1974-08-22)22 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Geof Callinan | (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() |
México
Huấn luyện viên: Juan Manuel Álvarez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Víctor Silva | (1975-11-23)23 tháng 11, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | José Maldonado | (1974-08-30)30 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Jorge Avendaño | (1974-11-02)2 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Genoni Martínez | (1975-02-22)22 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Rafael Astivia | (1975-04-09)9 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Luís Alcocer | (1974-08-08)8 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Joel Sánchez | (1974-08-17)17 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Mario Garza | (1974-12-05)5 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Roberto García | (1975-05-26)26 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Rafael García | (1974-08-14)14 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Carlos Cantú | (1975-12-13)13 tháng 12, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Rubén Salas | (1974-08-04)4 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Jorge Toledano | (1975-02-02)2 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Rodolfo Vega | (1974-12-04)4 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Johan Rodríguez | (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Omar Rodríguez | (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Pedro Resendiz | (1974-12-15)15 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Mario Trevino | (1975-09-11)11 tháng 9, 1975 (15 tuổi) | ![]() |
Bảng C
Sudan
Huấn luyện viên: Abdel Aziz Suliman
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Adil Yahya | (1974-11-14)14 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Seifeldin Abdel | (1974-08-12)12 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Mohamed Mohamed | (1975-04-06)6 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 3TV | Hassan Hassan | (1975-03-10)10 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Atta Gobara | (1975-12-03)3 tháng 12, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Hassan Hassan | (1975-04-01)1 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | Unattached | |
7 | 3TV | Esam Osman | (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | Unattached | |
8 | 3TV | Mohamed Ahmed | (1974-09-11)11 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 2HV | Abdelwahab Belal | (1974-12-04)4 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | Unattached | |
10 | 3TV | Ibrahim Hussein | (1975-09-25)25 tháng 9, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Nemairi Saeed | (1974-12-13)13 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Husham Abdelhai | (1975-03-26)26 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 4TĐ | Mustafa Komi | (1974-08-13)13 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Osama Ahmed | (1975-04-05)5 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | Unattached | |
15 | 3TV | Khalid El Mustafa | (1975-07-25)25 tháng 7, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Mustafa Abdalla | (1974-08-09)9 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Eltag Adam | (1974-08-02)2 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Ali Hassan | (1975-03-02)2 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() |
UAE
Huấn luyện viên: Ishao Benjamin Zia
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Juma Rashed | (1972-12-12)12 tháng 12, 1972 (18 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Mukhtar Khalil | (1974-11-14)14 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 3TV | Munzir Hassan | (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Khalid Abdullah | (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Adel Mohamed | (1974-11-15)15 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Ali Abdulrahman | (1974-11-13)13 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Adnan Saleh | (1974-09-04)4 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Ali Mubarak | (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Ahmed Jumaa | (1974-11-16)16 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Gholam Ali | (1974-09-03)3 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Jamal Ibrahim | (1974-11-22)22 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Eissa Jumaa | (1974-11-17)17 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Saeed Khamees | (1975-12-08)8 tháng 12, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Nasser Eissa | (1974-11-23)23 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Salim Mubarak | (1974-12-28)28 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Adel Khamees | (1974-09-06)6 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 1TM | Salim Ahmed | (1974-10-19)19 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 2HV | Faiz Ismail | (1975-11-19)19 tháng 11, 1975 (15 tuổi) | ![]() |
Đức
Huấn luyện viên: Fritz Bischoff
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Christian Fiedler | (1975-03-27)27 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Markus Schenk | (1974-08-26)26 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Jens Rasiejewski | (1975-01-01)1 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Lars Schiersand | (1975-02-14)14 tháng 2, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Stefan Odenhausen | (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Jörg Krawczyk | (1974-11-23)23 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Markus Bähr | (1974-09-10)10 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Karl-Heinz Lutz | (1975-03-08)8 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Christof Babatz | (1974-09-03)3 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Michael Groh | (1975-01-29)29 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Rafael Lehmann | (1974-09-27)27 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Karsten Kusch | (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Mirko Leuschner | (1974-10-09)9 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Sascha Lense | (1974-10-05)5 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Oliver Buch | (1974-09-05)5 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Jens Sarna | (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Goya Jaekel | (1974-10-25)25 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Kai Michalke | (1976-04-05)5 tháng 4, 1976 (15 tuổi) | ![]() |
Brasil
Huấn luyện viên: Júlio César Leal
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fábio | (1975-10-12)12 tháng 10, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Neguitão | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Argel | (1974-09-04)4 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Péricles | (1975-01-02)2 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Rodrigo | (1974-08-23)23 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Nenê | (1975-06-06)6 tháng 6, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Pintinho | (1975-07-10)10 tháng 7, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Yan | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Gian | (1974-08-25)25 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Adriano | (1974-09-20)20 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Leandro | (1975-01-25)25 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Carlos Henrique | (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Carlinhos | (1974-12-05)5 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 2HV | Ronaldo | (1974-10-09)9 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Víctor | (1974-11-03)3 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Elenílson | (1975-04-28)28 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Wamberto | (1974-12-13)13 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Dirceu | (1974-12-27)27 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() |
Bảng D
Ghana
Huấn luyện viên: Otto Pfister
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ben Owu | (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Sebastian Barnes | (1976-11-18)18 tháng 11, 1976 (14 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Isaac Asare | (1974-09-01)1 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Samuel Kuffour | (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (14 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Kofi Nimo | (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 3TV | Mohammed Gargo | (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Yaw Preko | (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 4TĐ | Nii Lamptey | (1974-12-10)10 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Willie Brown | (1974-10-26)26 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Nana Opoku | (1974-08-31)31 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Emmanuel Duah | (1976-11-14)14 tháng 11, 1976 (14 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Daniel Addo | (1976-11-06)6 tháng 11, 1976 (14 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Kofi Mbeah | (1974-12-11)11 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Abdul Migima | (1974-12-05)5 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Joseph Essien | (1974-12-17)17 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Samuel Kissi | (1974-09-05)5 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Mark Edusei | (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (14 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Ali Jarra | (1976-10-04)4 tháng 10, 1976 (14 tuổi) | ![]() |
Cuba
Huấn luyện viên: Manuel Rodríguez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lazaro Sánchez | (1974-12-14)14 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Eliezer Casamayor | (1974-09-02)2 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Lester Armenteros | (1975-12-23)23 tháng 12, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | José Piloto | (1974-08-31)31 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Diomedes Rodríguez | (1975-03-11)11 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Rafael Capo | (1975-04-01)1 tháng 4, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 3TV | Osniel Silveira | (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
8 | 2HV | Félix Roque | (1974-09-21)21 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Luís Rodríguez | (1974-10-15)15 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 4TĐ | Luís Marten | (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Yanko Fontanills | (1975-11-06)6 tháng 11, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
12 | 3TV | Abdel Ruiz | (1974-08-27)27 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 3TV | Osmani Manzano | (1975-12-09)9 tháng 12, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Vladimir Sánchez | (1974-11-07)7 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
15 | 4TĐ | Yoel Zanetti | (1975-05-29)29 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 4TĐ | Osmar Peña | (1974-11-26)26 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 3TV | Adrobandy Padron | (1974-09-21)21 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 1TM | Odelin Molina | (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() |
Uruguay
Huấn luyện viên: Jesús Rodríguez Prado
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yany Rodríguez | (1974-07-19)19 tháng 7, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
2 | 2HV | Diego López | (1975-08-22)22 tháng 8, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Tabaré Silva | (1974-08-30)30 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | Marcos Madruga | (1974-08-23)23 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 3TV | Sergio Benítez | (1974-08-26)26 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Gustavo Diaz | (1974-11-07)7 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 4TĐ | Nestor Correa | (1974-08-23)23 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Carlos Macchi | (1974-10-18)18 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 4TĐ | Diego Pérez | (1975-03-10)10 tháng 3, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Javier Delgado | (1975-07-08)8 tháng 7, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 3TV | Juan Martín Parodi | (1974-09-22)22 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 1TM | Marcelo Suberbie | (1974-10-26)26 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 2HV | Carlos Genta | (1975-01-29)29 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 4TĐ | Diego Goñi | (1975-09-16)16 tháng 9, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
15 | 3TV | Alejandro Traversa | (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 2HV | Andrés Gonzales | (1975-05-22)22 tháng 5, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 4TĐ | Oscar Silva | (1974-09-05)5 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 3TV | Raúl Salazar | (1974-08-20)20 tháng 8, 1974 (16 tuổi) | ![]() |
Tây Ban Nha
Huấn luyện viên: Juan Santisteban
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Javier López Vallejo | (1975-09-22)22 tháng 9, 1975 (15 tuổi) | ![]() | |
2 | 3TV | José Gálvez | (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
3 | 2HV | Carlos Castro | (1974-12-17)17 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
4 | 2HV | César Palacios | (1974-10-19)19 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
5 | 2HV | Quique Medina | (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
6 | 2HV | Ramón González | (1974-11-25)25 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
7 | 2HV | Juan Carlos Gutiérrez | (1974-10-09)9 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
8 | 3TV | Gerardo | (1974-12-07)7 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
9 | 3TV | Sandro | (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
10 | 3TV | Pedro Velasco | (1974-10-08)8 tháng 10, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
11 | 4TĐ | Antonio Robaina | (1974-11-30)30 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
12 | 4TĐ | Juan Carlos Murgui | (1974-11-15)15 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
13 | 1TM | Álex Sánchez | (1974-12-30)30 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
14 | 3TV | Josemi López | (1974-08-06)6 tháng 8, 1974 (17 tuổi) | ![]() | |
15 | 2HV | Felipe Vaqueriza | (1975-01-23)23 tháng 1, 1975 (16 tuổi) | ![]() | |
16 | 3TV | Emilio Carrasco | (1974-11-14)14 tháng 11, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
17 | 2HV | Joyce Moreno | (1974-09-29)29 tháng 9, 1974 (16 tuổi) | ![]() | |
18 | 4TĐ | Dani García | (1974-12-22)22 tháng 12, 1974 (16 tuổi) | ![]() |