Chippubetsu, Hokkaidō
Thị trấn in Hokkaidō, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Hokkaidō, Nhật Bản
Chippubetsu 秩父別町 | |
---|---|
Tòa thị chính Chippubetsu | |
![]() Cờ ![]() Ấn chương | |
![]() Vị trí Chippubetsu trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Sorachi) | |
![]() ![]() Chippubetsu Vị trí Chippubetsu trên bản đồ Nhật Bản | |
Tọa độ: 43°46′B 141°57′Đ / 43,767°B 141,95°Đ / 43.767; 141.950 | |
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Hokkaidō |
Tỉnh | Hokkaidō (phó tỉnh Sorachi) |
Huyện | Uryū |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 47,26 km2 (18,25 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 2,329 |
• Mật độ | 49/km2 (130/mi2) |
Múi giờ | UTC+09:00 (JST) |
Website | www |
Chippubetsu (秩父別町, Chippubetsu-chō?) là thị trấn thuộc huyện Uryū, phó tỉnh Sorachi, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 2.329 người và mật độ dân số là 49 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 47,26 km2.
Tham khảo
- ^ “Chippubetsu (Hokkaidō , Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information” (bằng tiếng Anh). www.citypopulation.de. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2023.
![]() | Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|