Acid metrizoic
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
KEGG |
|
ChEBI |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.016.147 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C12H11I3N2O4 |
Khối lượng phân tử | 627.94 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
|
Axit metrizoic là một phân tử được sử dụng làm thuốc cản quang. Do tính thẩm thấu cao, axit metrizoic có nguy cơ gây ra phản ứng dị ứng so với môi trường tương phản thẩm thấu thấp hơn.[1][2]
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|