630 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 8 TCN
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
Thập niên:
  • thập niên 650 TCN
  • thập niên 640 TCN
  • thập niên 630 TCN
  • thập niên 620 TCN
  • thập niên 610 TCN
Năm:
  • 633 TCN
  • 632 TCN
  • 631 TCN
  • 630 TCN
  • 629 TCN
  • 628 TCN
  • 627 TCN
630 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory630 TCN
DCXXIX TCN
Ab urbe condita124
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4121
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−573 – −572
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2472–2473
Lịch Bahá’í−2473 – −2472
Lịch Bengal−1222
Lịch Berber321
Can ChiCanh Dần (庚寅年)
2067 hoặc 2007
    — đến —
Tân Mão (辛卯年)
2068 hoặc 2008
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−913 – −912
Lịch Dân Quốc2541 trước Dân Quốc
民前2541年
Lịch Do Thái3131–3132
Lịch Đông La Mã4879–4880
Lịch Ethiopia−637 – −636
Lịch Holocen9371
Lịch Hồi giáo1289 BH – 1288 BH
Lịch Igbo−1629 – −1628
Lịch Iran1251 BP – 1250 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1267
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−85
Dương lịch Thái−86
Lịch Triều Tiên1704

630 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s