428 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 440 TCN
  • thập niên 430 TCN
  • thập niên 420 TCN
  • thập niên 410 TCN
  • thập niên 400 TCN
Năm:
  • 431 TCN
  • 430 TCN
  • 429 TCN
  • 428 TCN
  • 427 TCN
  • 426 TCN
  • 425 TCN
428 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory428 TCN
CDXXVII TCN
Ab urbe condita326
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4323
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−371 – −370
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2674–2675
Lịch Bahá’í−2271 – −2270
Lịch Bengal−1020
Lịch Berber523
Can ChiNhâm Tý (壬子年)
2269 hoặc 2209
    — đến —
Quý Sửu (癸丑年)
2270 hoặc 2210
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−711 – −710
Lịch Dân Quốc2339 trước Dân Quốc
民前2339年
Lịch Do Thái3333–3334
Lịch Đông La Mã5081–5082
Lịch Ethiopia−435 – −434
Lịch Holocen9573
Lịch Hồi giáo1081 BH – 1080 BH
Lịch Igbo−1427 – −1426
Lịch Iran1049 BP – 1048 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1065
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch117
Dương lịch Thái116
Lịch Triều Tiên1906

Năm 428 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s