280
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 280 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
- Đông Ngô sụp đổ, nhà Tây Tấn thống nhất Trung Hoa
Sinh
Lịch Gregory | 280 CCLXXX |
Ab urbe condita | 1033 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5030 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 336–337 |
- Shaka Samvat | 202–203 |
- Kali Yuga | 3381–3382 |
Lịch Bahá’í | −1564 – −1563 |
Lịch Bengal | −313 |
Lịch Berber | 1230 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 2976 hoặc 2916 — đến — Canh Tý (庚子年) 2977 hoặc 2917 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −4 – −3 |
Lịch Dân Quốc | 1632 trước Dân Quốc 民前1632年 |
Lịch Do Thái | 4040–4041 |
Lịch Đông La Mã | 5788–5789 |
Lịch Ethiopia | 272–273 |
Lịch Holocen | 10280 |
Lịch Hồi giáo | 353 BH – 352 BH |
Lịch Igbo | −720 – −719 |
Lịch Iran | 342 BP – 341 BP |
Lịch Julius | 280 CCLXXX |
Lịch Myanma | −358 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 824 |
Dương lịch Thái | 823 |
Lịch Triều Tiên | 2613 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|