172
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 172 CLXXII |
Ab urbe condita | 925 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4922 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 228–229 |
- Shaka Samvat | 94–95 |
- Kali Yuga | 3273–3274 |
Lịch Bahá’í | −1672 – −1671 |
Lịch Bengal | −421 |
Lịch Berber | 1122 |
Can Chi | Tân Hợi (辛亥年) 2868 hoặc 2808 — đến — Nhâm Tý (壬子年) 2869 hoặc 2809 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −112 – −111 |
Lịch Dân Quốc | 1740 trước Dân Quốc 民前1740年 |
Lịch Do Thái | 3932–3933 |
Lịch Đông La Mã | 5680–5681 |
Lịch Ethiopia | 164–165 |
Lịch Holocen | 10172 |
Lịch Hồi giáo | 464 BH – 463 BH |
Lịch Igbo | −828 – −827 |
Lịch Iran | 450 BP – 449 BP |
Lịch Julius | 172 CLXXII |
Lịch Myanma | −466 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 716 |
Dương lịch Thái | 715 |
Lịch Triều Tiên | 2505 |
Năm 172 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|