145
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 145 CXLV |
Ab urbe condita | 898 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4895 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 201–202 |
- Shaka Samvat | 67–68 |
- Kali Yuga | 3246–3247 |
Lịch Bahá’í | −1699 – −1698 |
Lịch Bengal | −448 |
Lịch Berber | 1095 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 2841 hoặc 2781 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 2842 hoặc 2782 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −139 – −138 |
Lịch Dân Quốc | 1767 trước Dân Quốc 民前1767年 |
Lịch Do Thái | 3905–3906 |
Lịch Đông La Mã | 5653–5654 |
Lịch Ethiopia | 137–138 |
Lịch Holocen | 10145 |
Lịch Hồi giáo | 492 BH – 491 BH |
Lịch Igbo | −855 – −854 |
Lịch Iran | 477 BP – 476 BP |
Lịch Julius | 145 CXLV |
Lịch Myanma | −493 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 689 |
Dương lịch Thái | 688 |
Lịch Triều Tiên | 2478 |
Năm 145 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|